đế chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đế chế+
- Monarchy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đế chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đế chế":
âu châu ái chà - Những từ có chứa "đế chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 561